--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lái xe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lái xe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lái xe
+ verb
to drive (a car)
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
lái xe
:
to drive (a car)
+
different
:
khác, khác biệt, khác nhauto be different from (to, than)... khác nhau với...
+
toàn thể
:
all of, the whole
+
đèn đất
:
Acetylen lamp, carbide lamp
+
gravely
:
trang nghiêm, trang trọng